🔍
Search:
MỘT CÁCH THÂN THIỆN
🌟
MỘT CÁCH THÂN …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하게.
1
MỘT CÁCH NÓNG ẤM:
Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chấp nhận được.
-
2
마음을 부드럽게 녹여 주는 따뜻함이 있게.
2
MỘT CÁCH THÂN THIỆN, MỘT CÁCH THIỆN CẢM:
Có sự ấm áp làm tan chảy tâm hồn một cách nhẹ nhàng.
-
3
냄새가 서려 있는 상태로.
3
NGÀO NGẠT/ NỒNG NẶC:
Trạng thái mùi vị bốc ra.
🌟
MỘT CÁCH THÂN THIỆN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
옳고 바르게 하다.
1.
GIỎI GIANG, LÀM TỐT:
Làm đúng và chính xác.
-
2.
좋고 훌륭하게 하다.
2.
GIỎI:
Làm một cách tốt và xuất sắc.
-
3.
익숙하고 솜씨가 있게 하다.
3.
GIỎI, TỐT:
Làm một cách quen thuộc và khéo léo.
-
4.
버릇으로 자주 하다.
4.
GIỎI:
Làm thường xuyên như thói quen.
-
5.
음식 등을 즐겨 먹다.
5.
GIỎI:
Thích thú việc ăn thức ăn...
-
6.
(반어적으로) 상대가 하는 행동이 못마땅함을 나타내는 말.
6.
GIỎI QUÁ HÉN, GIỎI LẮM:
Cách nói ngược, thể hiện thái độ không hài lòng với hành động của đối phương.
-
7.
'운이나 조건 등이 좋으면', '여차하면'의 뜻을 나타내는 말.
7.
NẾU MỌI VIỆC SUÔN SẺ:
Từ thể hiện nghĩa "vận may hoặc hoàn cảnh diễn ra tốt đẹp", "nếu không có gì thay đổi" v.v...
-
8.
'넉넉잡아서', '넉넉잡아야', ‘고작’의 뜻을 나타내는 말.
8.
CÙNG LẮM, TỐI ĐA:
Từ thể hiện nghĩa "cũng chỉ", "kể cả là", "cũng chỉ là" v.v...
-
9.
친절하고 정성스럽게 대하다.
9.
ĐỐI XỬ TỐT:
Đối đãi một cách thân thiện và chân thành.